THANG PHÂN LOẠI BMI

Tính chỉ số BMI online trẻ em

SUY DINH DƯỠNG

< 5%

Suy dinh dưỡng, chỉ số BMI < 5%

Tình trạng nhẹ cân dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng và ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và tinh thần. Bố mẹ nên quan tâm đến chế độ ăn uống của trẻ, đảm bảo cung cấp đủ calo và các dưỡng chất cần thiết.

Tính chỉ số BMI online trẻ em

BÌNH THƯỜNG

5% – 85%

Bình thường, chỉ số BMI từ 5% – 85%

Trẻ đang ở trạng thái sức khỏe tốt nhất. Hãy duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng, luyện tập thể dục thể thao và nghỉ ngơi đầy đủ để bé phát triển khỏe mạnh!

Tính chỉ số BMI online trẻ em

THỪA CÂN

85% – 95%

Thừa cân, chỉ số BMI từ 85% – 95%

Tình trạng thừa cân có thể tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến các vấn đề sức khỏe. Bố mẹ hãy điều chỉnh chế độ ăn uống và khuyến khích trẻ tăng cường hoạt động thể chất để có sức khỏe tốt nhất!

BÉO PHÌ

> 95%

Béo phì, chỉ số BMI > 95%

Lượng mỡ trong cơ thể trẻ rất cao, đây là tiền đề cho một số bệnh lý nghiêm trọng về tim mạch, tiểu đường,… Hãy cho trẻ đến gặp bác sĩ để được thăm khám, kiểm tra và đề xuất phương án điều trị kịp thời.

tinhbmionline.com- Tính chỉ số BMI cho trẻ em
Tính chỉ số BMI đánh giá thể trạng cơ thể toàn diện và định hướng dinh dưỡng
Cho chúng mình xin thông tin chiều cao và cân nặng để tính BMI và cân nặng lý tưởng cho các trẻ nhé!
Giới tính
Tuổi
(năm)
Chiều cao
(cm)
Cân nặng
(kg)
Tính BMI ngay

*Lưu ý:

Công thức BMI được áp dụng cho áp dụng cho trẻ em (từ 2 - 20 tuổi).

Không áp dụng cho phụ nữ mang thai, vận động viên, người già.

Ứng dụng tính và đánh giá chỉ số BMI cho trẻ em 2–20 tuổi

Chỉ số BMI (Body Mass Index) là một thước đo hữu ích giúp cha mẹ theo dõi xem con mình có đang phát triển khỏe mạnh và cân đối hay không.
BMI của trẻ có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chế độ dinh dưỡng, giai đoạn phát triển tự nhiên và yếu tố di truyền. Trong bài viết này, Tinhbmionline.com sẽ hướng dẫn bạn cách đo và tính BMI cho trẻ một cách dễ hiểu và chính xác nhất.

Chỉ số BMI là gì?

BMI – hay chỉ số khối cơ thể – được phát triển bởi nhà khoa học người Bỉ Adolphe Quetelet vào thế kỷ 19. Đây là chỉ số thể hiện mối tương quan giữa cân nặng và chiều cao, giúp đánh giá mức độ cân đối của cơ thể.

Bạn có thể tính chỉ số BMI theo công thức: 

BMI = Cân nặng/Chiều cao^2

Trong đó:

  • Cân nặng đơn vị tính theo Kilogram (Kg)
  • Chiều cao tính theo Mét (m)

Nếu trẻ nặng 40 kg và cao 1,45 m, thì: BMI = 40 / (1.45)² = 19.0

Dựa vào bảng phân loại chỉ số BMI chuẩn dành cho trẻ, bạn có thể đánh giá tình trạng cơ thể của con: thiếu cân, bình thường, thừa cân hoặc béo phì, từ đó có hướng điều chỉnh dinh dưỡng và vận động phù hợp.

Tại sao cần phải tính BMI cho trẻ em?

Việc tính chỉ số BMI cho trẻ em là rất cần thiết trong quá trình theo dõi và chăm sóc sức khỏe.
Chỉ số này giúp cha mẹ biết được con mình đang ở tình trạng cân nặng như thế nào: thiếu cân, bình thường, thừa cân hay béo phì, từ đó có hướng điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý.

Khác với người lớn, chỉ số BMI của trẻ em cần được đánh giá dựa trên độ tuổi và giới tính, bởi cơ thể trẻ luôn thay đổi theo từng giai đoạn phát triển. Việc theo dõi BMI định kỳ giúp phát hiện sớm nguy cơ suy dinh dưỡng hoặc béo phì, đồng thời hỗ trợ xây dựng chế độ dinh dưỡng, vận động và nghỉ ngơi khoa học, giúp trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần.

Bảng phân tích chỉ số khối cơ thể BMI chuẩn trẻ em Việt Nam

Bảng phân tích chỉ số BMI trẻ em

Chỉ số BMI của trẻ em được đánh giá dựa trên biểu đồ tăng trưởng theo độ tuổi và giới tính, giúp xác định tình trạng phát triển thể chất của trẻ một cách chính xác hơn.
Dưới đây là bảng phân loại BMI chuẩn cho trẻ từ 2 đến 20 tuổi, được xây dựng dựa trên phần trăm BMI theo độ tuổi và giới tính (BMI-for-age percentile).

Dựa vào biểu đồ tăng trưởng, có thể hiểu như sau:

  • BMI < 5%: Trẻ thiếu cân, cần được theo dõi và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng.
  • BMI từ 5% – 85%: Trẻ có thể trạng bình thường, đang phát triển khỏe mạnh và cân đối.
  • BMI từ 85% – 95%: Trẻ có nguy cơ thừa cân, cần kiểm soát chế độ ăn uống và vận động.
  • BMI > 95%: Trẻ bị thừa cân hoặc béo phì, có thể đối mặt với nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, tiểu đường hoặc rối loạn chuyển hóa.

Việc theo dõi chỉ số BMI theo biểu đồ tăng trưởng giúp phụ huynh đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe của con, từ đó can thiệp sớm bằng chế độ dinh dưỡng và vận động phù hợp để trẻ phát triển toàn diện.

Bảng chiều cao và cân nặng chuẩn cho trẻ em theo các độ tuổi

Dựa trên các tiêu chuẩn đánh giá, chỉ số BMI lý tưởng thường nằm trong khoảng 18.5 – 25, tuy nhiên đối với người Việt Nam, mức BMI được xem là phù hợp nhất thường rơi vào 18.5 – 22.9.
Để giúp phụ huynh dễ dàng theo dõi sự phát triển của trẻ, dưới đây là bảng chiều cao – cân nặng chuẩn được phân chia theo giới tính và độ tuổi, kèm theo công thức tính cân nặng lý tưởng dựa trên chiều cao để tham khảo.

Bảng chiều cao và cân nặng chuẩn của bé gái (2 – 20 tuổi)

Chiều cao và cân nặng của bé gái thay đổi rõ rệt qua từng giai đoạn phát triển. Từ 2 – 10 tuổi, trẻ tăng trưởng đều đặn; trong khi đó, giai đoạn dậy thì từ 12 – 18 tuổi là thời điểm chiều cao và cân nặng phát triển mạnh mẽ nhất. Dưới đây là bảng chiều cao và cân nặng chuẩn cho bé gái từ 2 đến 20 tuổi, được tổng hợp theo tiêu chuẩn của CDC (Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ), giúp cha mẹ theo dõi sự phát triển của con một cách chính xác và khoa học.

Tuổi Cân nặng tối thiểu Cân nặng trung bình Cân nặng vượt chuẩn
2 10.21 kg 12.06 kg 14.57 kg
3 11.66 kg 13.94 kg 17.36 kg
4 13.09 kg 15.88 kg 20.39 kg
5 14.71 kg 18.02 kg 23.75 kg
6 16.44 kg 20.34 kg 27.39 kg
7 18.23 kg 22.87 kg 31.47 kg
8 20.15 kg 25.76 kg 36.23 kg
9 22.32 kg 29.14 kg 41.82 kg
10 24.87 kg 33.06 kg 48.18 kg
11 27.84 kg 37.39 kg 54.96 kg
12 31.15 kg 41.83 kg 61.63 kg
13 34.61 kg 45.98 kg 67.59 kg
14 37.91 kg 49.49 kg 72.39 kg
15 40.77 kg 52.14 kg 75.83 kg
16 42.96 kg 53.95 kg 78.05 kg
17 44.44 kg 55.18 kg 79.52 kg
18 45.36 kg 56.23 kg 80.75 kg
19 45.97 kg 57.35 kg 82.02 kg
20 46.29 kg 58.22 kg 82.95 kg
Tuổi Chiều cao tối thiểu Chiều cao trung bình Chiều cao vượt chuẩn
2 79.26 cm 84.98 cm 90.66 cm
3 87.81 cm 94.21 cm 100.83 cm
4 94.04 cm 101.03 cm 108.42 cm
5 100.39 cm 107.96 cm 116.13 cm
6 106.87 cm 115.01 cm 123.91 cm
7 113.05 cm 121.76 cm 131.29 cm
8 118.54 cm 127.83 cm 137.90 cm
9 123.22 cm 133.13 cm 143.77 cm
10 127.45 cm 138.21 cm 149.60 cm
11 132.40 cm 144.26 cm 156.38 cm
12 139.22 cm 151.49 cm 163.46 cm
13 145.89 cm 157.34 cm 168.60 cm
14 149.67 cm 160.48 cm 171.32 cm
15 151.26 cm 161.90 cm 172.61 cm
16 151.94 cm 162.57 cm 173.24 cm
17 152.28 cm 162.92 cm 173.57 cm
18 152.46 cm 163.13 cm 173.76 cm
19 152.58 cm 163.26 cm 173.88 cm
20 152.65 cm 163.34 cm 173.95 cm

Bảng chiều cao và cân nặng chuẩn ở bé trai (2 – 20 tuổi)

Tương tự như ở bé gái, giai đoạn từ 2 đến 20 tuổi là thời kỳ phát triển mạnh mẽ về cả chiều cao lẫn cân nặng của bé trai, đặc biệt là trong thời kỳ dậy thì từ 12 – 18 tuổi.
Trong giai đoạn này, tốc độ tăng trưởng của trẻ thay đổi theo từng năm, chịu ảnh hưởng bởi di truyền, chế độ dinh dưỡng và mức độ vận động. Dưới đây là bảng chiều cao và cân nặng chuẩn cho bé trai từ 2 đến 20 tuổi, được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn của CDC (Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ), giúp phụ huynh theo dõi và đánh giá quá trình phát triển thể chất của con một cách chính xác và khoa học.

Tuổi Cân nặng tối thiểu Cân nặng trung bình Cân nặng vượt chuẩn
2 10.64 kg 12.67 kg 15.19 kg
3 12.01 kg 14.40 kg 17.51 kg
4 13.61 kg 16.32 kg 20.28 kg
5 15.23 kg 18.49 kg 23.51 kg
6 16.94 kg 20.78 kg 27.03 kg
7 18.74 kg 23.17 kg 30.90 kg
8 20.66 kg 25.75 kg 35.29 kg
9 22.71 kg 28.68 kg 40.36 kg
10 24.94 kg 32.09 kg 46.16 kg
11 27.50 kg 36.07 kg 52.56 kg
12 30.55 kg 40.67 kg 59.30 kg
13 34.22 kg 45.81 kg 66.10 kg
14 38.47 kg 51.23 kg 72.69 kg
15 43.02 kg 56.49 kg 78.83 kg
16 47.32 kg 61.10 kg 84.29 kg
17 50.81 kg 64.70 kg 88.80 kg
18 53.23 kg 67.29 kg 92.05 kg
19 54.80 kg 69.19 kg 94.05 kg
20 55.66 kg 70.60 kg 95.71 kg
Tuổi Chiều cao tối thiểu Chiều cao trung bình Chiều cao vượt chuẩn
2 80.73 cm 86.45 cm 92.20 cm
3 89.20 cm 95.27 cm 101.93 cm
4 95.58 cm 102.51 cm 109.52 cm
5 101.45 cm 109.18 cm 116.76 cm
6 107.31 cm 115.66 cm 123.93 cm
7 113.20 cm 122.03 cm 131.02 cm
8 118.81 cm 128.12 cm 137.83 cm
9 123.79 cm 133.73 cm 144.13 cm
10 128.16 cm 138.82 cm 149.91 cm
11 132.40 cm 143.73 cm 155.54 cm
12 137.33 cm 149.31 cm 161.87 cm
13 143.56 cm 156.41 cm 169.46 cm
14 150.55 cm 164.14 cm 177.02 cm
15 156.66 cm 170.14 cm 182.44 cm
16 160.78 cm 173.61 cm 185.46 cm
17 163.09 cm 175.34 cm 187.00 cm
18 164.24 cm 176.19 cm 187.81 cm
19 164.79 cm 176.62 cm 188.27 cm
20 165.04 cm 176.85 cm 188.53 cm

Tại sao chỉ số BMI ở bé gái lại khác bé trai?

Sự khác biệt về chỉ số BMI giữa bé gái và bé trai là hoàn toàn bình thường và xuất phát từ đặc điểm sinh lý, hormone và tốc độ phát triển của hai giới.

Trước hết, bé trai và bé gái có tốc độ tăng trưởng khác nhau theo từng giai đoạn tuổi. Ở giai đoạn đầu dậy thì, bé gái thường phát triển sớm hơn — chiều cao và cân nặng tăng nhanh trước bé trai khoảng 1–2 năm, khiến chỉ số BMI tạm thời cao hơn trong cùng độ tuổi. Tuy nhiên, sau khi bước sang tuổi dậy thì, bé trai thường phát triển mạnh về cơ bắp và chiều cao, khiến BMI có xu hướng thấp hơn dù cân nặng tăng.

Bên cạnh đó, tỷ lệ mỡ và cơ trong cơ thể cũng là yếu tố tạo ra sự khác biệt. Bé gái có tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn tự nhiên do ảnh hưởng của hormone estrogen, trong khi bé trai có nhiều khối cơ nạc hơn nhờ testosterone. Vì vậy, mức BMI “bình thường” ở bé gái có thể cao hơn một chút so với bé trai trong cùng độ tuổi.

Tóm lại, chỉ số BMI của bé gái và bé trai khác nhau vì cấu trúc cơ thể, hormone và giai đoạn phát triển sinh học khác nhau. Do đó, khi đánh giá BMI cho trẻ, cha mẹ cần dựa vào biểu đồ BMI riêng cho từng giới tính và độ tuổi để có kết quả chính xác và phù hợp nhất.

Lời khuyên chăm sóc sức khỏe cho trẻ để có cân nặng và chiều cao lý tưởng

Để giúp trẻ đạt được chiều cao và cân nặng lý tưởng, cha mẹ cần xây dựng nền tảng chăm sóc sức khỏe toàn diện, kết hợp giữa dinh dưỡng hợp lý, vận động khoa học và giấc ngủ đầy đủ. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cha mẹ nên chú ý.

Dinh dưỡng cân đối – nền tảng của sự phát triển

Chế độ dinh dưỡng đầy đủ và hợp lý là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc giúp trẻ phát triển chiều cao và cân nặng. Trẻ cần được cung cấp đầy đủ 5 nhóm chất dinh dưỡng chính: đạm, tinh bột, chất béo, vitamin và khoáng chất. Trong đó, canxi, vitamin D, kẽm và protein đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xương và cơ bắp. Cha mẹ nên khuyến khích trẻ ăn đa dạng thực phẩm: thịt, cá, trứng, sữa, rau xanh, trái cây tươi, đồng thời hạn chế thức ăn nhanh, đồ chiên rán, nước ngọt có gas và đồ ăn nhiều đường để tránh thừa cân hoặc rối loạn dinh dưỡng.

Vận động thường xuyên giúp tăng trưởng tự nhiên

Hoạt động thể chất đều đặn giúp cơ thể trẻ phát triển toàn diện, đặc biệt là hệ xương và cơ. Các bộ môn như bơi lội, bóng rổ, cầu lông, nhảy dây hoặc đạp xe rất có lợi cho việc kích thích hormone tăng trưởng và tăng chiều cao tự nhiên. Cha mẹ nên khuyến khích trẻ vận động ít nhất 60 phút mỗi ngày, đồng thời tạo điều kiện cho con chơi ngoài trời để hấp thụ vitamin D tự nhiên, giúp xương chắc khỏe và phát triển tốt hơn.

Giấc ngủ đầy đủ và chất lượng

Giấc ngủ sâu và đủ giấc đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển thể chất của trẻ.
Trẻ em cần ngủ 8–10 tiếng mỗi ngày, và nên đi ngủ sớm trước 22 giờ. Trong khi ngủ, cơ thể sẽ tiết ra hormone tăng trưởng mạnh nhất, hỗ trợ tăng chiều cao, tái tạo năng lượng và phát triển trí não.

Cha mẹ nên tạo cho con một không gian ngủ yên tĩnh, thoáng mát, hạn chế sử dụng thiết bị điện tử trước giờ ngủ để giấc ngủ được sâu và chất lượng hơn.

Theo dõi chỉ số BMI, chiều cao và cân nặng định kỳ

Việc theo dõi sự phát triển thể chất của trẻ thông qua các chỉ số như chiều cao, cân nặng và BMI là cần thiết để đánh giá tình trạng sức khỏe hiện tại.
Nếu nhận thấy sự thay đổi bất thường tăng hoặc giảm cân quá nhanh, cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có hướng điều chỉnh phù hợp. Theo dõi định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề như béo phì hoặc suy dinh dưỡng, đồng thời giúp trẻ phát triển cân đối, khỏe mạnh và tự tin trong từng giai đoạn trưởng thành.

Những câu hỏi thường gặp về chỉ số BMI trẻ em

  1. Bao nhiêu tuổi thì có thể tính được BMI cho trẻ?

BMI được áp dụng cho trẻ từ 2 đến 20 tuổi. Trẻ dưới 2 tuổi không dùng BMI, mà chủ yếu theo dõi bằng biểu đồ tăng trưởng, vòng đầu và hướng dẫn của bác sĩ.

2. Bao lâu nên đo BMI cho trẻ?

Cha mẹ nên kiểm tra mỗi 3–6 tháng, hoặc thường xuyên hơn nếu trẻ đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh hoặc cần kiểm soát cân nặng.

3. Trẻ có BMI thấp có nguy hiểm không?
Trẻ có BMI thấp thường thiếu cân, có thể do dinh dưỡng chưa đủ, hấp thu kém hoặc vận động quá mức. Nếu tình trạng kéo dài, trẻ có nguy cơ thiếu năng lượng và chậm phát triển thể chất. Cha mẹ nên tham khảo bác sĩ dinh dưỡng để có hướng điều chỉnh phù hợp.

4. Trẻ có BMI cao có phải lúc nào cũng béo phì?

Không hẳn. Một số trẻ vận động viên hoặc tập thể thao nhiều có khối lượng cơ cao, nên BMI có thể cao hơn bình thường dù không có mỡ thừa. Cần kết hợp đo tỷ lệ mỡ cơ thể hoặc quan sát thể hình để đánh giá chính xác.

5. BMI của trẻ có khác nhau giữa các quốc gia không?

Có. Do sự khác biệt về thể trạng, chế độ dinh dưỡng và lối sống, nên chuẩn BMI cho trẻ em ở Việt Nam và châu Âu hoặc Mỹ không hoàn toàn giống nhau. Khi tham khảo, cha mẹ nên dựa vào biểu đồ tăng trưởng của WHO hoặc chuẩn khu vực châu Á – Việt Nam.

6. Có cần đưa trẻ đi khám khi chỉ số BMI bất thường không?

Nếu BMI quá thấp hoặc quá cao kéo dài, cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn, kiểm tra sức khỏe tổng quát và xác định nguyên nhân.

7. Chỉ số BMI của trẻ có thay đổi theo thời gian không?

Có. Khi trẻ lớn lên, chiều cao và cân nặng thay đổi liên tục, nên chỉ số BMI cũng biến động theo. Vì vậy, cha mẹ nên theo dõi định kỳ để nắm bắt sự phát triển thực tế của con.